
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Cẩm Giàng |
19 | 42 | 19 | 45.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng |
231 | 459 | 225 | 49 % | 6 | 1.3 % | 0 | 0 % |
3 | Lãnh Đạo UBND huyện Cẩm Giàng |
126 | 127 | 123 | 96.9 % | 3 | 2.4 % | 0 | 0 % |
4 | Phòng Giáo dục huyện Cẩm Giàng |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Cẩm Giàng |
13 | 63 | 13 | 20.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Lao động TBXH huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
7 | Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Nội vụ huyện Cẩm Giàng |
11 | 33 | 11 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Cẩm Giàng |
132 | 528 | 126 | 23.9 % | 6 | 1.1 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Cẩm Giàng |
37 | 148 | 37 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tư pháp huyện Cẩm Giàng |
36 | 144 | 36 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Thanh tra huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Cẩm Giàng |
1 | 6 | 1 | 16.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
14 | Phòng Y Tế huyện Cẩm Giàng |
57 | 228 | 54 | 23.7 % | 3 | 1.3 % | 0 | 0 % |
15 | Thị trấn Cẩm Giang |
76 | 260 | 74 | 28.5 % | 2 | 0.8 % | 0 | 0 % |
16 | Thị trấn Lai Cách |
98 | 260 | 97 | 37.3 % | 1 | 0.4 % | 0 | 0 % |
17 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã Cẩm Hưng |
38 | 153 | 37 | 24.2 % | 1 | 0.7 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Cao An |
52 | 164 | 50 | 30.5 % | 2 | 1.2 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Cẩm Đông |
85 | 311 | 82 | 26.4 % | 3 | 1 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Định Sơn |
21 | 65 | 20 | 30.8 % | 1 | 1.5 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Cẩm Đoài |
46 | 140 | 39 | 27.9 % | 7 | 5 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Cẩm Điền |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
24 | Xã Cẩm Hoàng |
45 | 144 | 38 | 26.4 % | 7 | 4.9 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Phúc Điền |
71 | 224 | 68 | 30.4 % | 3 | 1.3 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Cẩm Văn |
53 | 190 | 51 | 26.8 % | 2 | 1.1 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Cẩm Vũ |
48 | 175 | 46 | 26.3 % | 2 | 1.1 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Đức Chính |
25 | 70 | 23 | 32.9 % | 2 | 2.9 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Lương Điền |
90 | 323 | 80 | 24.8 % | 10 | 3.1 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Ngọc Liên |
37 | 116 | 35 | 30.2 % | 2 | 1.7 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Thạch Lỗi |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
32 | Xã Tân Trường |
148 | 601 | 145 | 24.1 % | 3 | 0.5 % | 0 | 0 % |
