
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Cẩm Giàng |
11 | 22 | 11 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng |
203 | 411 | 196 | 47.7 % | 5 | 1.2 % | 2 | 0.5 % |
3 | Lãnh Đạo UBND huyện Cẩm Giàng |
79 | 82 | 74 | 90.2 % | 3 | 3.7 % | 2 | 2.4 % |
4 | Phòng Giáo dục huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
5 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Cẩm Giàng |
24 | 111 | 22 | 19.8 % | 2 | 1.8 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Lao động TBXH huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
7 | Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Nội vụ huyện Cẩm Giàng |
20 | 60 | 20 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Cẩm Giàng |
119 | 476 | 119 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Cẩm Giàng |
11 | 50 | 6 | 12 % | 3 | 6 % | 2 | 4 % |
11 | Phòng Tư pháp huyện Cẩm Giàng |
27 | 108 | 27 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Thanh tra huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Cẩm Giàng |
2 | 12 | 2 | 16.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
14 | Phòng Y Tế huyện Cẩm Giàng |
34 | 136 | 34 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
15 | Thị trấn Cẩm Giang |
67 | 236 | 64 | 27.1 % | 3 | 1.3 % | 0 | 0 % |
16 | Thị trấn Lai Cách |
69 | 210 | 63 | 30 % | 6 | 2.9 % | 0 | 0 % |
17 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã Cẩm Hưng |
40 | 157 | 38 | 24.2 % | 2 | 1.3 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Cao An |
44 | 134 | 44 | 32.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Cẩm Đông |
71 | 255 | 69 | 27.1 % | 2 | 0.8 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Định Sơn |
10 | 24 | 4 | 16.7 % | 6 | 25 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Cẩm Đoài |
40 | 126 | 39 | 31 % | 1 | 0.8 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Cẩm Điền |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
24 | Xã Cẩm Hoàng |
42 | 161 | 42 | 26.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Phúc Điền |
71 | 225 | 70 | 31.1 % | 1 | 0.4 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Cẩm Văn |
70 | 243 | 66 | 27.2 % | 4 | 1.6 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Cẩm Vũ |
92 | 328 | 90 | 27.4 % | 2 | 0.6 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Đức Chính |
9 | 34 | 9 | 26.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Lương Điền |
51 | 178 | 50 | 28.1 % | 1 | 0.6 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Ngọc Liên |
31 | 111 | 28 | 25.2 % | 3 | 2.7 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Thạch Lỗi |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
32 | Xã Tân Trường |
60 | 224 | 60 | 26.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
