STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Cẩm Giàng |
14 | 28 | 12 | 42.9 % | 2 | 7.1 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng |
206 | 439 | 197 | 44.9 % | 9 | 2.1 % | 0 | 0 % |
4 | Lãnh Đạo UBND huyện Cẩm Giàng |
195 | 203 | 195 | 96.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Giáo dục huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Cẩm Giàng |
14 | 59 | 14 | 23.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Cẩm Giàng |
56 | 212 | 50 | 23.6 % | 6 | 2.8 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Nông nghiệp huyện Cẩm Giàng |
1 | 4 | 1 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Nội vụ huyện Cẩm Giàng |
112 | 542 | 112 | 20.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cẩm Giàng |
29 | 116 | 26 | 22.4 % | 3 | 2.6 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Cẩm Giàng |
12 | 60 | 12 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Tư pháp huyện Cẩm Giàng |
26 | 104 | 26 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Thanh tra huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Y Tế huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Thị trấn Cẩm Giang |
58 | 198 | 56 | 28.3 % | 2 | 1 % | 0 | 0 % |
17 | Thị trấn Lai Cách |
38 | 118 | 33 | 28 % | 5 | 4.2 % | 0 | 0 % |
18 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Xã Cẩm Hưng |
25 | 96 | 25 | 26 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Cao An |
96 | 268 | 93 | 34.7 % | 3 | 1.1 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Cẩm Đông |
102 | 276 | 99 | 35.9 % | 3 | 1.1 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Định Sơn |
26 | 78 | 26 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Cẩm Đoài |
23 | 68 | 22 | 32.4 % | 1 | 1.5 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Cẩm Điền |
1 | 5 | 0 | 0 % | 1 | 20 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Cẩm Hoàng |
43 | 146 | 38 | 26 % | 5 | 3.4 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Phúc Điền |
88 | 298 | 79 | 26.5 % | 5 | 1.7 % | 4 | 1.3 % |
27 | Xã Cẩm Văn |
59 | 162 | 54 | 33.3 % | 5 | 3.1 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Cẩm Vũ |
35 | 120 | 35 | 29.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Đức Chính |
21 | 58 | 19 | 32.8 % | 2 | 3.4 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Lương Điền |
64 | 226 | 59 | 26.1 % | 5 | 2.2 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Ngọc Liên |
31 | 96 | 31 | 32.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Thạch Lỗi |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Xã Tân Trường |
68 | 220 | 66 | 30 % | 2 | 0.9 % | 0 | 0 % |
34 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
35 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Cẩm Giàng |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |