UBND Huyện Cẩm Giàng
Từ Ngày 06/06/2025 Đến Ngày 13/06/2025
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Cẩm Giàng

11 22 11 50 % 0 0 % 0 0 %
2

Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng

203 411 196 47.7 % 5 1.2 % 2 0.5 %
3

Lãnh Đạo UBND huyện Cẩm Giàng

79 82 74 90.2 % 3 3.7 % 2 2.4 %
4

Phòng Giáo dục huyện Cẩm Giàng

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
5

Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Cẩm Giàng

24 111 22 19.8 % 2 1.8 % 0 0 %
6

Phòng Lao động TBXH huyện Cẩm Giàng

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
7

Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Cẩm Giàng

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
8

Phòng Nội vụ huyện Cẩm Giàng

20 60 20 33.3 % 0 0 % 0 0 %
9

Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Cẩm Giàng

119 476 119 25 % 0 0 % 0 0 %
10

Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Cẩm Giàng

11 50 6 12 % 3 6 % 2 4 %
11

Phòng Tư pháp huyện Cẩm Giàng

27 108 27 25 % 0 0 % 0 0 %
12

Phòng Thanh tra huyện Cẩm Giàng

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
13

Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Cẩm Giàng

2 12 2 16.7 % 0 0 % 0 0 %
14

Phòng Y Tế huyện Cẩm Giàng

34 136 34 25 % 0 0 % 0 0 %
15

Thị trấn Cẩm Giang

67 236 64 27.1 % 3 1.3 % 0 0 %
16

Thị trấn Lai Cách

69 210 63 30 % 6 2.9 % 0 0 %
17

Văn phòng HĐND - UBND huyện Cẩm Giàng

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
18

Xã Cẩm Hưng

40 157 38 24.2 % 2 1.3 % 0 0 %
19

Xã Cao An

44 134 44 32.8 % 0 0 % 0 0 %
20

Xã Cẩm Đông

71 255 69 27.1 % 2 0.8 % 0 0 %
21

Xã Định Sơn

10 24 4 16.7 % 6 25 % 0 0 %
22

Xã Cẩm Đoài

40 126 39 31 % 1 0.8 % 0 0 %
23

Xã Cẩm Điền

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
24

Xã Cẩm Hoàng

42 161 42 26.1 % 0 0 % 0 0 %
25

Xã Phúc Điền

71 225 70 31.1 % 1 0.4 % 0 0 %
26

Xã Cẩm Văn

70 243 66 27.2 % 4 1.6 % 0 0 %
27

Xã Cẩm Vũ

92 328 90 27.4 % 2 0.6 % 0 0 %
28

Xã Đức Chính

9 34 9 26.5 % 0 0 % 0 0 %
29

Xã Lương Điền

51 178 50 28.1 % 1 0.6 % 0 0 %
30

Xã Ngọc Liên

31 111 28 25.2 % 3 2.7 % 0 0 %
31

Xã Thạch Lỗi

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
32

Xã Tân Trường

60 224 60 26.8 % 0 0 % 0 0 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...