UBND Huyện Cẩm Giàng
Từ Ngày 21/04/2025 Đến Ngày 28/04/2025
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Cẩm Giàng

19 42 19 45.2 % 0 0 % 0 0 %
2

Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng

231 459 225 49 % 6 1.3 % 0 0 %
3

Lãnh Đạo UBND huyện Cẩm Giàng

126 127 123 96.9 % 3 2.4 % 0 0 %
4

Phòng Giáo dục huyện Cẩm Giàng

1 4 1 25 % 0 0 % 0 0 %
5

Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Cẩm Giàng

13 63 13 20.6 % 0 0 % 0 0 %
6

Phòng Lao động TBXH huyện Cẩm Giàng

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
7

Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Cẩm Giàng

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
8

Phòng Nội vụ huyện Cẩm Giàng

11 33 11 33.3 % 0 0 % 0 0 %
9

Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Cẩm Giàng

132 528 126 23.9 % 6 1.1 % 0 0 %
10

Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Cẩm Giàng

37 148 37 25 % 0 0 % 0 0 %
11

Phòng Tư pháp huyện Cẩm Giàng

36 144 36 25 % 0 0 % 0 0 %
12

Phòng Thanh tra huyện Cẩm Giàng

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
13

Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Cẩm Giàng

1 6 1 16.7 % 0 0 % 0 0 %
14

Phòng Y Tế huyện Cẩm Giàng

57 228 54 23.7 % 3 1.3 % 0 0 %
15

Thị trấn Cẩm Giang

76 260 74 28.5 % 2 0.8 % 0 0 %
16

Thị trấn Lai Cách

98 260 97 37.3 % 1 0.4 % 0 0 %
17

Văn phòng HĐND - UBND huyện Cẩm Giàng

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
18

Xã Cẩm Hưng

38 153 37 24.2 % 1 0.7 % 0 0 %
19

Xã Cao An

52 164 50 30.5 % 2 1.2 % 0 0 %
20

Xã Cẩm Đông

85 311 82 26.4 % 3 1 % 0 0 %
21

Xã Định Sơn

21 65 20 30.8 % 1 1.5 % 0 0 %
22

Xã Cẩm Đoài

46 140 39 27.9 % 7 5 % 0 0 %
23

Xã Cẩm Điền

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
24

Xã Cẩm Hoàng

45 144 38 26.4 % 7 4.9 % 0 0 %
25

Xã Phúc Điền

71 224 68 30.4 % 3 1.3 % 0 0 %
26

Xã Cẩm Văn

53 190 51 26.8 % 2 1.1 % 0 0 %
27

Xã Cẩm Vũ

48 175 46 26.3 % 2 1.1 % 0 0 %
28

Xã Đức Chính

25 70 23 32.9 % 2 2.9 % 0 0 %
29

Xã Lương Điền

90 323 80 24.8 % 10 3.1 % 0 0 %
30

Xã Ngọc Liên

37 116 35 30.2 % 2 1.7 % 0 0 %
31

Xã Thạch Lỗi

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
32

Xã Tân Trường

148 601 145 24.1 % 3 0.5 % 0 0 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...